Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nghiệp chướng


Hậu quả tai hại do tội ác của kiếp trước gây ra.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.